TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính/ điểm |
Mức độ biểu hiện |
1 |
Thời gian sinh trưởng |
Ngày |
90 – 95 ngày |
2 |
Chiều cao cây trung bình |
Cm |
60 – 80 cm |
3 |
Dạng cây |
- |
Nửa đứng |
4 |
Màu sắc lá |
- |
Xanh đậm |
5 |
Màu hoa |
- |
Tím |
6 |
Mức độ ra hoa |
- |
Trung bình |
7 |
Số củ trung bình/cây |
Củ |
6 – 8 củ |
8 |
Hình dạng củ |
- |
Tròn |
9 |
Độ sâu mắt củ |
- |
Nông |
10 |
Màu sắc vỏ củ |
- |
Vàng nhạt |
11 |
Màu sắc thịt củ |
- |
Kem |
12 |
Độ bở sau luộc |
|
Bở |
13 |
Chất lượng thử nếm |
|
Ngon |
14 |
Năng suất trung bình - Vùng Tây Nguyên - Vùng Đồng bằng sông Hồng |
Tấn/ha |
18 – 45 tấn 20 – 45 18 – 35 |
15 |
Hàm lượng chất khô |
% |
16 – 18 |
16 |
Hàm lượng đường khử |
% |
0,35 |
17 |
Hàm lượng tinh bột |
% |
12 – 14 |
18 |
Kháng bệnh mốc sương |
1 – 9 |
1 – 3 |
19 |
Virus (PVY) |
% |
0 – 5 |
20 |
Héo xanh |
% |
0 – 5 |
21 |
Bọ trĩ |
1 – 3 |
1 |
22 |
Hướng sử dụng ăn tươi hoặc chế biến |
|
Cho ăn tươi |